Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiêng dè


éviter; se garder de; se préserver
Kiêng dè lá»i tục tằn
éviter les paroles grossières
Kiêng dè sự phán đoán vội vàng
se garder des jugements hâtifs
Kiêng dè những sách xấu
se préserver des mauvais livres



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.